555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [truyền thuyết người sói]
Động từ làm cho người nghe, người xem, người đọc thấy rung động trong lòng, có những cảm xúc mạnh mẽ giọng đọc truyền...
VTVgo là sản phẩm của VTV, cung cấp nội dung trực tuyến đa dạng gồm kênh truyền hình, xem lại chương trình, Phim truyền hình, Video tin tức, Giải trí, Thể thao
Mời độc giả xem các chương trình truyền hình trực tuyến, TV Online VTV1, các video đã phát sóng của Đài Truyền hình Việt Nam.
Check 'truyền' translations into English. Look through examples of truyền translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
(Động) Từ chỗ này giao cho chỗ kia, từ đời trước để lại cho đời sau. Như: “truyền cầu” 傳 球 truyền bóng, “lưu truyền” 流 傳 truyền đi. Mặc Tử 墨 子: “Công danh truyền ư hậu thế” 功 名 傳 …
Tìm tất cả các bản dịch của truyền trong Anh như transmit, transmit, esoteric và nhiều bản dịch khác.
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'truyền' trong tiếng Việt. truyền là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Phân biệt truyền và chuyền khi viết chính tả, mời các bạn cùng tìm hiểu ví dụ và cách dùng để hiểu rõ hơn.
Nghĩa của từ Truyền - Từ điển Việt - Anh: Động từ, communicate, convey, deliver, delivery, diffuse, impart,
Truyền kiến thức cho học sinh. Truyền nghề. Vua truyền ngôi cho con. Cha truyền con nối. (Vật lý học) Đưa dẫn từ nơi này đến nơi khác. Nhiệt truyền từ vật nóng sang vật lạnh. Thiết bị truyền …
Bài viết được đề xuất: